hả giận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hả giận+ verb
- to give way to anger
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hả giận"
- Những từ có chứa "hả giận" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 421